Characters remaining: 500/500
Translation

hé mở

Academic
Friendly

Từ "hé mở" trong tiếng Việt có nghĩamở một ít, không hoàn toàn, hoặc bắt đầu lộ ra điều đó. Chúng ta có thể chia nghĩa của từ này thành hai phần chính:

Các biến thể từ đồng nghĩa
  • "Hé" có thể hiểu mở ra một cách nhẹ nhàng, chỉ một phần.
  • "Mở" hành động mở ra, nhưng không giới hạnmức độ nhỏ như "hé".
Cách sử dụng nâng cao
  • "Hé mở" cũng có thể được dùng trong văn phong nghệ thuật, như trong thơ ca hoặc văn học, để tạo ra hình ảnh hoặc cảm xúc.
    • dụ: "Những kỷ niệm xưa hé mở theo dòng thời gian." (Ý nói rằng những kỷ niệm dần được nhớ lại một cách nhẹ nhàng.)
Từ gần giống
  • "Hé" "Mở" có thể được dùng chung trong nhiều ngữ cảnh, nhưng nhấn mạnhmức độ mở.
  • "Khép" từ trái nghĩa của "mở", chỉ việc đóng lại.
  1. đgt 1. Mở một ít: Cửa mới hé mở đã người xông vào 2. Bắt đầu lộ ra: Câu chuyện mật đã hé mở.

Words Containing "hé mở"

Comments and discussion on the word "hé mở"